|
|
|
|
Số 134 Mai Anh Tuấn Đống Đa - Hà Nội
|
sale@kinhbacmedia.com
|
|
Hotline: 0969 024 600
|
|
|
|
|
|

|

|
DỊCH VỤ SHIP COD
Trên phạm vi nội thành Hà Nội
|

|
TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Về các sản phẩm và dịch vụ liên quan
|

|
THANH TOÁN LINH HOẠT
Dưới nhiều hình thức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ xe ghép Hà Nội
Xe ghép là loại hình nhiều hành khách đi chung một xe 4 chỗ hoặc xe 7 chỗ để tiết kiệm chi phí thuê trọn xe. Thay vì quý khách phải trả toàn bộ cho một chuyến xe thì phương thức đi xe ghép quý khách được chia tiền xe cho mỗi người như vậy quý khách chỉ phải thanh toán tiền xe phần của mình. Nếu như trước đây, khi cần di chuyển quý khách phải đi tìm xe tuyến, bến xe buýt thì nay loại hình xe ghép hà Nội đi các tỉnh sẽ đón quý khách tại nhà và theo thời gian đã hẹn trước. Với đời sống ngày càng cao, các loại xe ghép Hà Nội đảm bảo về chất lượng tốt, lái xe nhiệt tình và kinh nghiệm, am hiểu tuyến đường.
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VU XE GHÉP HÀ NỘI
Xe ghép là loại hình nhiều hành khách đi chung một xe 4 chỗ hoặc xe 7 chỗ để tiết kiệm chi phí thuê trọn xe. Thay vì quý khách phải trả toàn bộ cho một chuyến xe thì phương thức đi xe ghép quý khách được chia tiền xe cho mỗi người như vậy quý khách chỉ phải thanh toán tiền xe phần của mình. Nếu như trước đây, khi cần di chuyển quý khách phải đi tìm xe tuyến, bến xe buýt thì nay loại hình xe ghép hà Nội đi các tỉnh sẽ đón quý khách tại nhà và theo thời gian đã hẹn trước. Với đời sống ngày càng cao, các loại xe ghép Hà Nội đảm bảo về chất lượng tốt, lái xe nhiệt tình và kinh nghiệm, am hiểu tuyến đường.
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP VĨNH PHÚC - HÀ NỘI
|
|
Tuyến đường |
Giá xe 4 chỗ |
Giá xe 5 chỗ |
Giá xe 7 chỗ |
Xe ghép Hà Nội Vĩnh Yên
|
200k |
240k |
270k |
Xe ghép Hà Nội Phúc Yên |
200k |
230k |
260k |
Xe ghép Hà Nội Bình Xuyên |
200k |
230k |
260k |
Xe ghép Hà Nội Lập Thạch |
250k |
280k |
310k |
Xe ghép Hà Nội Sông Lô |
280k |
310k |
340k |
Xe ghép Hà Nội Tam Đảo |
250k |
280k |
310k |
Xe ghép Hà Nội Tam Dương |
230k |
260k |
290k |
Xe ghép Hà Nội Vĩnh Tường |
230k |
260k |
290k |
Xe ghép Hà Nội Yên Lạc |
210k |
240k |
270k |
|
|
|
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP VĨNH PHÚC - HÀ NỘI |
|
Tuyến đường |
Giá xe 4 chỗ |
Giá xe 5 chỗ |
Giá xe 7 chỗ |
Xe ghép Hà Nội Vĩnh Yên |
200k |
240k |
270k |
Xe ghép Hà Nội Phúc Yên |
200k |
230k |
260k |
Xe ghép Hà Nội Bình Xuyên |
200k |
230k |
260k |
Xe ghép Hà Nội Lập Thạch |
250k |
280k |
310k |
Xe ghép Hà Nội Sông Lô |
280k |
310k |
340k |
Xe ghép Hà Nội Tam Đảo |
250k |
280k |
310k |
Xe ghép Hà Nội Tam Dương |
230k |
260k |
290k |
Xe ghép Hà Nội Vĩnh Tường |
230k |
260k |
290k |
Xe ghép Hà Nội Yên Lạc |
210k |
240k |
270k |
|
|
|
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP HÀ NỘI PHÚ THỌ |
|
Tuyến đường |
Xe 4 chỗ |
Xe 5 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Xe ghép Hà Nội Việt Trì |
180.000đ |
210.000đ |
260.000đ |
Xe ghép Hà Nội Đoan Hùng |
220.000đ |
250.000đ |
300.000đ |
Xe ghép Hà Nội Hạ Hoà |
230.000đ |
260.000đ |
300.000đ |
Xe ghép Hà Nội Thanh Ba |
200.000đ |
230.000đ |
280.000đ |
Xe ghép Hà Nội Phù Ninh |
200.000đ |
220.000đ |
270.000đ |
Xe ghép Hà Nội Yên Lập |
230.000đ |
260.000đ |
300.000đ |
Xe ghép Hà Nội Cẩm Khê |
220.000đ |
250.000đ |
300.000đ |
Xe ghép Hà Nội Tam Nông |
180.000đ |
200.000đ |
250.000đ |
Xe ghép Hà Nội Lâm Thao |
190.000đ |
220.000đ |
270.000đ |
Xe ghép Hà Nội Thanh Sơn |
200.000đ |
230.000đ |
280.000đ |
Xe ghép Hà Nội Thanh Thuỷ |
180.000đ |
200.000đ |
250.000đ |
Xe ghép Hà Nội Tân Sơn |
220.000đ |
250.000đ |
300.000đ |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP HÀ NỘI HẢI PHÒNG |
|
Tuyến đường |
Giá xe 4 chỗ |
Giá xe 5 chỗ |
Giá xe 7 chỗ |
Hà Nội – TP. Hải Phòng |
420.000đ |
470.000đ |
550.000đ |
Hà Nội – H. Thủy Nguyên |
400.000đ |
450.000đ |
530.000đ |
Hà Nội – H. Cát Bà |
500.000đ |
550.000đ |
630.000đ |
Hà Nội – H. Kiến Thụy |
420.000đ |
470.000đ |
550.000đ |
Hà Nội – H. Tiên Lãng |
400.000đ |
450.000đ |
520.000đ |
Hà Nội – H. Vĩnh Bảo |
410.000đ |
460.000đ |
535.000đ |
Hà Nội – H. An Lão |
400.000đ |
450.000đ |
Q520.000đ |
Hà Nội – Q. Dương Kinh |
450.000đ |
500.000đ |
580.000đ |
Hà Nội – Q. Đồ Sơn |
500.000đ |
550.000đ |
580.000đ |
Hà Nội – H. An Dương |
400.000đ |
450.000đ |
520.000đ |
Hà Nội – Q. Hồng Bàng |
450.000đ |
500.000đ |
580.000đ |
Hà Nội – Q. Kiến An |
450.000đ |
500.000đ |
580.000đ |
Hà Nội – Q. Lê Chân |
450.000đ |
500.000đ |
580.000đ |
Hà Nội – Q. Ngô Quyền |
450.000đ |
500.000đ |
580.000đ |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP HÀ NỘI HÒA BÌNH |
|
Tuyến đường |
Xe 4 chỗ |
Xe 5 chỗ |
Xe 7 chỗ |
TT Hòa Bình |
450.000đ |
500 |
Liên hệ |
Kim Bôi – Hà Nội |
400.000đ |
500 |
Liên hệ |
Mai Châu – Nội Bài |
800.000đ |
850.000đ |
Liên hệ |
Lạc Sơn – Hà Nội |
600.000đ |
650.000đ |
Liên hệ |
Tân Lạc – Hà Nội |
600.000đ |
650.000đ |
Liên hệ |
TT Vụ Bản – Hà Nội |
450.000đ |
500 |
Liên hệ |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP HÀ NỘI THÁI BÌNH |
|
Tuyến đường |
Giá xe 4 chỗ |
Thuê xe 5 chỗ |
Thuê xe 7 chỗ |
Hà Nội Hưng Hà |
250K |
750K |
850K |
Hà Nội TP Thái Bình |
300K |
850K |
950K |
Hà Nội Vũ Thư |
300K |
850K |
950K |
Hà Nội Đông Hưng |
300K |
850K |
950K |
Hà Nội Tiền Hải |
300K |
850K |
950K |
Hà Nội Kiến Xương |
300K |
850K |
950K |
Hà Nội Quỳnh Phụ |
300K |
850K |
950K |
Hà Nội Thái Thụy |
300K |
850K |
950K |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP HÀ NỘI HƯNG YÊN |
|
Tuyến đường |
Xe 4 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Xe 16 chỗ |
Taxi Hà Nội Đi TP Hưng Yên |
700 |
860 |
1.200.000 |
Taxi Hà Nội Đi Ân Thi |
600 |
730 |
1.000.000 |
Taxi Hà Nội Đi Văn Lâm |
400 |
500 |
660 |
Taxi Hà Nội Đi Khoái Châu |
520 |
630 |
900 |
Taxi Hà Nội Đi Kim Động |
640 |
780 |
1.080.000 |
Taxi Hà Nội Đi Mỹ Hào |
450 |
540 |
800 |
Taxi Hà Nội Đi Phố Nối |
400 |
500 |
700 |
Taxi Hà Nội Đi Phù Cừ |
750 |
920 |
1.300.000 |
Taxi Hà Nội Đi Yên Mỹ |
540 |
97 |
910 |
Taxi Hà Nội Đi Văn Giang |
340 |
450 |
610 |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP HÀ NỘI HẢI DƯƠNG |
|
Tuyến đường |
Xe 4 chỗ |
Giá Bao Xe 5 Chỗ |
Giá Bao Xe 7 Chỗ |
Xe ghép Hà Nội – TP. Hải Dương |
120.000đ – 150.000đ |
840.000đ |
900.000đ – 1.200.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Nam Sách |
150.000đ |
840.000đ |
900.000đ – 1.200.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Cẩm Giàng |
150.000đ |
780.000đ |
800.000đ – 1.150.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Chí Linh |
200.000đ |
1.000.000đ |
1.100.000đ – 1.400.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Bình Giang |
200.000đ |
780.000đ |
800.000đ – 1.150.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Thanh Hà |
200.000đ |
1.000.000đ |
1.100.000đ – 1.400.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Tứ Kỳ |
150.000đ |
700.000đ |
800.000đ – 1.100.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Gia Lộc |
120.000đ – 150.000đ |
800.000đ |
900.000đ – 1.200.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Kim Thành |
120.000đ – 150.000đ |
700.000đ |
800.000đ – 1.100.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Thanh Miện |
120.000đ – 150.000đ |
800.000đ |
900.000đ – 1.200.000đ |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP HÀ NỘI NAM ĐỊNH |
|
Tuyến đường |
Giá xe 4 chỗ |
Giá xe 5 chỗ |
Giá xe 7 chỗ |
Hà Nội – TP. Nam Định |
200.000đ |
250.000đ |
300.000đ |
Hà Nội – H. Hải Hậu |
280.000đ |
330.000đ |
380.000đ |
Hà Nội – H. Nam Trực |
240.000đ |
290.000đ |
330.000đ |
Hà Nội – H. Trực Ninh |
250.000đ |
300.000đ |
350.000đ |
Hà Nội – H. Xuân Trường |
260.000đ |
310.000đ |
360.000đ |
Hà Nội – H. Giao Thuỷ |
290.000đ |
330.000đ |
380.000đ |
Hà Nội – H. Mỹ Lộc |
200.000đ |
250.000đ |
300.000đ |
Hà Nội – H. Ý Yên |
210.000đ |
260.000đ |
310.000đ |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP HÀ NỘI BẮC NINH |
|
Tuyến đường |
Xe 4 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Xe 16 chỗ |
Hà Nội – TP.Bắc Ninh |
200.000 Đ |
250.000 Đ |
310.000 Đ |
Hà Nội – TP.Từ Sơn |
160.000 Đ |
280.000 Đ |
330.000 Đ |
Hà Nội – H.Lương Tài |
260.000 Đ |
310.000 Đ |
360.000 Đ |
Hà Nội – TX.Quế Võ |
250.000 Đ |
300.000 Đ |
350.000 Đ |
Hà Nội – TX.Thuận Thành |
180.000 Đ |
230.000 Đ |
280.000 Đ |
Hà Nội – H.Tiên Du |
190.000 Đ |
240.000 Đ |
300.000 Đ |
Hà Nội – H.Yên Phong |
190.000 Đ |
240.000 Đ |
300.000 Đ |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP HÀ NỘI HÀ NAM |
|
Tuyến đường |
Xe 4 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Xe 16 chỗ |
Xe ghép Hà Nội Phủ Lý |
230.000đ |
280.000đ |
330.000đ |
Xe ghép Hà Nội Thanh Liêm |
240.000đ |
290.000đ |
340.000đ |
Xe ghép Hà Nội Bình Lục |
250.000đ |
300.000đ |
350.000đ |
Xe ghép Hà Nội Duy Tiên |
200.000đ |
250.000đ |
300.000đ |
Xe ghép Hà Nội Lý Nhân |
250.000đ |
300.000đ |
350.000đ |
Xe ghép Hà Nội Kim Bảng |
220.000đ |
270.000đ |
320.000d |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP HÀ NỘI QUẢNG NINH |
|
Tuyến đường |
Xe 4 chỗ |
Giá Bao Xe 5 Chỗ |
Giá Bao Xe 7 Chỗ |
Xe ghép Hà Nội – Uông Bí |
400.000đ – 600.000đ |
1.200.000đ– 1.600.000đ |
1.300.000đ – 1.800.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Quảng Yên |
400.000đ – 550.000đ |
1.100.000đ – 1.400.000đ |
1.300.000đ – 1.600.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Đông Triều |
250.000đ – 300.000đ |
500.000đ– 900.000đ |
700.000đ – 1.000.000đ |
Xe ghép Hà Nội – TP Hạ Long, Hoành Bồ |
350.000đ – 500.000đ |
900.000đ – 1.000.000đ |
1.000.000đ – 1.500.000đ |
Xe ghép Hà Nội – TP Cẩm Phả, Tiên Yên |
400.000đ – 500.000đ |
950.000đ – 1.300.000đ |
1.000.000đ – 1.400.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Bình Liêu, Đầm Hà |
350.000đ – 550.000đ |
1.000.000đ – 1.400.000đ |
1.200.000đ – 1.600.000đ |
Xe ghép Hà Nội – TP Móng Cái, Hải Hà |
600.000đ – 750.000đ |
1.400.000đ – 1.600.000đ |
1.600.000đ – 1.800.000đ |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP HÀ NỘI YÊN BÁI |
|
Tuyến đường |
Xe 4 chỗ |
Xe 5 Chỗ |
Xe 7 Chỗ |
Xe ghép Hà Nội Yên Bái |
500.000 đ |
540.000 đ |
590.000 đ |
Xe ghép Hà Nội Nghĩa Lộ |
550.000 đ |
590.000 đ |
640.000 đ |
Xe ghép Hà Nội Lục Yên |
600.000 đ |
640.000 đ |
690.000 đ |
Xe ghép Hà Nội Mù Cang Chải |
680.000 đ |
720.000 đ |
770.000 đ |
Xe ghép Hà Nội Trạm Tấu |
610.000 đ |
650.000 đ |
700.000 đ |
Xe ghép Hà Nội Trấn Yên |
530.000 đ |
570.000 đ |
620.000 đ |
Xe ghép Hà Nội Văn Chấn |
500.000 đ |
540.000 đ |
590.000 đ |
Xe ghép Hà Nội Văn Yên |
570.000 đ |
610.000 đ |
650.000 đ |
Xe ghép Hà Nội Yên Bình |
500.000 đ |
540.000 đ |
590.000 đ |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP HÀ NỘI BẮC GIANG |
|
Tuyến đường |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
Xe ghép Hà Nội Bắc Giang |
260.000đ |
310.000đ |
450.000đ |
Xe ghép Hà Nội Hiệp Hòa |
200.000đ |
250.000đ |
400.000đ |
Xe ghép Hà Nội Lạng Giang |
325.000đ |
375.000đ |
550.000đ |
Xe ghép Hà Nội Lục Nam |
375.000đ |
425.000đ |
650.000đ |
Xe ghép Hà Nội Lục Ngạn |
550.000đ |
625.000đ |
850.000đ |
Xe ghép Hà Nội Sơn Động |
625.000đ |
775.000đ |
1.050.000đ |
Xe ghép Hà Nội Tân Yên |
240.000đ |
350.000đ |
450.000đ |
Xe ghép Hà Nội Việt Yên |
240.000đ |
350.000đ |
450.000đ |
Xe ghép Hà Nội Yên Dũng |
275.000đ |
375.000đ |
525.000đ |
Xe ghép Hà Nội Yên Thế |
285.000đ |
390.000đ |
550.000đ |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP HÀ NỘI NINH BÌNH |
|
Tuyến đường |
Xe 4 chỗ |
Xe 5 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Xe ghép Hà Nội Ninh Bình |
220.000đ |
260.000đ |
310.000đ |
Xe ghép Hà Nội Yên Khánh |
240.000đ |
280.000đ |
320.000đ |
Xe ghép Hà Nội Kim Sơn |
270.000đ |
310.000đ |
360.000đ |
Xe ghép Hà Nội Yên Mô |
250.000đ |
290.000đ |
340.000đ |
Xe ghép Hà Nội Tam Điệp |
240.000đ |
280.000đ |
330.000đ |
Xe ghép Hà Nội Hoa Lư |
230.000đ |
280.000đ |
330.000đ |
Xe ghép Hà Nội Gia Viễn |
210.000đ |
250.000đ |
300.000đ |
Xe ghép Hà Nội Nho Quan |
240.000đ |
280.000đ |
>330.000đ |
|
|
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP
HÀ NỘI - PHÚ THỌ |
|
Tuyến đường |
Xe 4 chỗ |
Xe 5 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Xe ghép Hà Nội Việt Trì |
180.000đ |
210.000đ |
260.000đ |
Xe ghép Hà Nội Đoan Hùng |
220.000đ |
250.000đ |
300.000đ |
Xe ghép Hà Nội Hạ Hoà |
230.000đ |
260.000đ |
300.000đ |
Xe ghép Hà Nội Thanh Ba |
200.000đ |
230.000đ |
280.000đ |
Xe ghép Hà Nội Phù Ninh |
200.000đ |
220.000đ |
270.000đ |
Xe ghép Hà Nội Yên Lập |
230.000đ |
260.000đ |
300.000đ |
Xe ghép Hà Nội Cẩm Khê |
220.000đ |
250.000đ |
300.000đ |
Xe ghép Hà Nội Tam Nông |
180.000đ |
200.000đ |
250.000đ |
Xe ghép Hà Nội Lâm Thao |
190.000đ |
220.000đ |
270.000đ |
Xe ghép Hà Nội Thanh Sơn |
200.000đ |
230.000đ |
280.000đ |
Xe ghép Hà Nội Thanh Thuỷ |
180.000đ |
200.000đ |
250.000đ |
Xe ghép Hà Nội Tân Sơn |
220.000đ |
250.000đ |
300.000đ |
|
|
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP
HÀ NỘI - HẢI PHÒNG |
|
Tuyến đường |
Giá xe 4 chỗ |
Giá xe 5 chỗ |
Giá xe 7 chỗ |
Hà Nội – TP. Hải Phòng |
420.000đ |
470.000đ |
550.000đ |
Hà Nội – H. Thủy Nguyên |
400.000đ |
450.000đ |
530.000đ |
Hà Nội – H. Cát Bà |
500.000đ |
550.000đ |
630.000đ |
Hà Nội – H. Kiến Thụy |
420.000đ |
470.000đ |
550.000đ |
Hà Nội – H. Tiên Lãng |
400.000đ |
450.000đ |
520.000đ |
Hà Nội – H. Vĩnh Bảo |
410.000đ |
460.000đ |
535.000đ |
Hà Nội – H. An Lão |
400.000đ |
450.000đ |
Q520.000đ |
Hà Nội – Q. Dương Kinh |
450.000đ |
500.000đ |
580.000đ |
Hà Nội – Q. Đồ Sơn |
500.000đ |
550.000đ |
580.000đ |
Hà Nội – H. An Dương |
400.000đ |
450.000đ |
520.000đ |
Hà Nội – Q. Hồng Bàng |
450.000đ |
500.000đ |
580.000đ |
Hà Nội – Q. Kiến An |
450.000đ |
500.000đ |
580.000đ |
Hà Nội – Q. Lê Chân |
450.000đ |
500.000đ |
580.000đ |
Hà Nội – Q. Ngô Quyền |
450.000đ |
500.000đ |
580.000đ |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP
HÀ NỘI - HÒA BÌNH |
|
Tuyến đường |
Xe 4 chỗ |
Xe 5 chỗ |
Xe 7 chỗ |
TT Hòa Bình |
450.000đ |
500 |
Liên hệ |
Kim Bôi – Hà Nội |
400.000đ |
500 |
Liên hệ |
Mai Châu – Nội Bài |
800.000đ |
850.000đ |
Liên hệ |
Lạc Sơn – Hà Nội |
600.000đ |
650.000đ |
Liên hệ |
Tân Lạc – Hà Nội |
600.000đ |
650.000đ |
Liên hệ |
TT Vụ Bản – Hà Nội |
450.000đ |
500 |
Liên hệ |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP
HÀ NỘI - THÁI BÌNH
|
|
Tuyến đường |
Giá xe 4 chỗ |
Thuê xe 5 chỗ |
Thuê xe 7 chỗ |
Hà Nội Hưng Hà |
250K |
750K |
850K |
Hà Nội TP Thái Bình |
300K |
850K |
950K |
Hà Nội Vũ Thư |
300K |
850K |
950K |
Hà Nội Đông Hưng |
300K |
850K |
950K |
Hà Nội Tiền Hải |
300K |
850K |
950K |
Hà Nội Kiến Xương |
300K |
850K |
950K |
Hà Nội Quỳnh Phụ |
300K |
850K |
950K |
Hà Nội Thái Thụy |
300K |
850K |
950K |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP
HÀ NỘI - HƯNG YÊN |
|
Tuyến đường |
Xe 4 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Xe 16 chỗ |
Taxi Hà Nội Đi TP Hưng Yên |
700 |
860 |
1.200.000 |
Taxi Hà Nội Đi Ân Thi |
600 |
730 |
1.000.000 |
Taxi Hà Nội Đi Văn Lâm |
400 |
500 |
660 |
Taxi Hà Nội Đi Khoái Châu |
520 |
630 |
900 |
Taxi Hà Nội Đi Kim Động |
640 |
780 |
1.080.000 |
Taxi Hà Nội Đi Mỹ Hào |
450 |
540 |
800 |
Taxi Hà Nội Đi Phố Nối |
400 |
500 |
700 |
Taxi Hà Nội Đi Phù Cừ |
750 |
920 |
1.300.000 |
Taxi Hà Nội Đi Yên Mỹ |
540 |
97 |
910 |
Taxi Hà Nội Đi Văn Giang |
340 |
450 |
610 |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP
HÀ NỘI - HẢI DƯƠNG |
|
Tuyến đường |
Xe 4 chỗ |
Giá Bao Xe 5 Chỗ |
Giá Bao Xe 7 Chỗ |
Xe ghép Hà Nội – TP. Hải Dương |
120.000đ – 150.000đ |
840.000đ |
900.000đ – 1.200.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Nam Sách |
150.000đ |
840.000đ |
900.000đ – 1.200.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Cẩm Giàng |
150.000đ |
780.000đ |
800.000đ – 1.150.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Chí Linh |
200.000đ |
1.000.000đ |
1.100.000đ – 1.400.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Bình Giang |
200.000đ |
780.000đ |
800.000đ – 1.150.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Thanh Hà |
200.000đ |
1.000.000đ |
1.100.000đ – 1.400.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Tứ Kỳ |
150.000đ |
700.000đ |
800.000đ – 1.100.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Gia Lộc |
120.000đ – 150.000đ |
800.000đ |
900.000đ – 1.200.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Kim Thành |
120.000đ – 150.000đ |
700.000đ |
800.000đ – 1.100.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Thanh Miện |
120.000đ – 150.000đ |
800.000đ |
900.000đ – 1.200.000đ |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP
HÀ NỘI - NAM ĐỊNH |
|
Tuyến đường |
Giá xe 4 chỗ |
Giá xe 5 chỗ |
Giá xe 7 chỗ |
Hà Nội – TP. Nam Định |
200.000đ |
250.000đ |
300.000đ |
Hà Nội – H. Hải Hậu |
280.000đ |
330.000đ |
380.000đ |
Hà Nội – H. Nam Trực |
240.000đ |
290.000đ |
330.000đ |
Hà Nội – H. Trực Ninh |
250.000đ |
300.000đ |
350.000đ |
Hà Nội – H. Xuân Trường |
260.000đ |
310.000đ |
360.000đ |
Hà Nội – H. Giao Thuỷ |
290.000đ |
330.000đ |
380.000đ |
Hà Nội – H. Mỹ Lộc |
200.000đ |
250.000đ |
300.000đ |
Hà Nội – H. Ý Yên |
210.000đ |
260.000đ |
310.000đ |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP
HÀ NỘI - BẮC NINH |
|
Tuyến đường |
Xe 4 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Xe 16 chỗ |
Hà Nội – TP.Bắc Ninh |
200.000 Đ |
250.000 Đ |
310.000 Đ |
Hà Nội – TP.Từ Sơn |
160.000 Đ |
280.000 Đ |
330.000 Đ |
Hà Nội – H.Lương Tài |
260.000 Đ |
310.000 Đ |
360.000 Đ |
Hà Nội – TX.Quế Võ |
250.000 Đ |
300.000 Đ |
350.000 Đ |
Hà Nội – TX.Thuận Thành |
180.000 Đ |
230.000 Đ |
280.000 Đ |
Hà Nội – H.Tiên Du |
190.000 Đ |
240.000 Đ |
300.000 Đ |
Hà Nội – H.Yên Phong |
190.000 Đ |
240.000 Đ |
300.000 Đ |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP
HÀ NỘI - HÀ NAM |
|
Tuyến đường |
Xe 4 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Xe 16 chỗ |
Xe ghép Hà Nội Phủ Lý |
230.000đ |
280.000đ |
330.000đ |
Xe ghép Hà Nội Thanh Liêm |
240.000đ |
290.000đ |
340.000đ |
Xe ghép Hà Nội Bình Lục |
250.000đ |
300.000đ |
350.000đ |
Xe ghép Hà Nội Duy Tiên |
200.000đ |
250.000đ |
300.000đ |
Xe ghép Hà Nội Lý Nhân |
250.000đ |
300.000đ |
350.000đ |
Xe ghép Hà Nội Kim Bảng |
220.000đ |
270.000đ |
320.000d |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP
HÀ NỘI - QUẢNG NINH |
|
Tuyến đường |
Xe 4 chỗ |
Giá Bao Xe 5 Chỗ |
Giá Bao Xe 7 Chỗ |
Xe ghép Hà Nội – Uông Bí |
400.000đ – 600.000đ |
1.200.000đ– 1.600.000đ |
1.300.000đ – 1.800.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Quảng Yên |
400.000đ – 550.000đ |
1.100.000đ – 1.400.000đ |
1.300.000đ – 1.600.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Đông Triều |
250.000đ – 300.000đ |
500.000đ– 900.000đ |
700.000đ – 1.000.000đ |
Xe ghép Hà Nội – TP Hạ Long, Hoành Bồ |
350.000đ – 500.000đ |
900.000đ – 1.000.000đ |
1.000.000đ – 1.500.000đ |
Xe ghép Hà Nội – TP Cẩm Phả, Tiên Yên |
400.000đ – 500.000đ |
950.000đ – 1.300.000đ |
1.000.000đ – 1.400.000đ |
Xe ghép Hà Nội – Bình Liêu, Đầm Hà |
350.000đ – 550.000đ |
1.000.000đ – 1.400.000đ |
1.200.000đ – 1.600.000đ |
Xe ghép Hà Nội – TP Móng Cái, Hải Hà |
600.000đ – 750.000đ |
1.400.000đ – 1.600.000đ |
1.600.000đ – 1.800.000đ |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP
HÀ NỘI - YÊN BÁI |
|
Tuyến đường |
Xe 4 chỗ |
Xe 5 Chỗ |
Xe 7 Chỗ |
Xe ghép Hà Nội Yên Bái |
500.000 đ |
540.000 đ |
590.000 đ |
Xe ghép Hà Nội Nghĩa Lộ |
550.000 đ |
590.000 đ |
640.000 đ |
Xe ghép Hà Nội Lục Yên |
600.000 đ |
640.000 đ |
690.000 đ |
Xe ghép Hà Nội Mù Cang Chải |
680.000 đ |
720.000 đ |
770.000 đ |
Xe ghép Hà Nội Trạm Tấu |
610.000 đ |
650.000 đ |
700.000 đ |
Xe ghép Hà Nội Trấn Yên |
530.000 đ |
570.000 đ |
620.000 đ |
Xe ghép Hà Nội Văn Chấn |
500.000 đ |
540.000 đ |
590.000 đ |
Xe ghép Hà Nội Văn Yên |
570.000 đ |
610.000 đ |
650.000 đ |
Xe ghép Hà Nội Yên Bình |
500.000 đ |
540.000 đ |
590.000 đ |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP
HÀ NỘI - BẮC GIANG |
|
Tuyến đường |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
Xe ghép Hà Nội Bắc Giang |
260.000đ |
310.000đ |
450.000đ |
Xe ghép Hà Nội Hiệp Hòa |
200.000đ |
250.000đ |
400.000đ |
Xe ghép Hà Nội Lạng Giang |
325.000đ |
375.000đ |
550.000đ |
Xe ghép Hà Nội Lục Nam |
375.000đ |
425.000đ |
650.000đ |
Xe ghép Hà Nội Lục Ngạn |
550.000đ |
625.000đ |
850.000đ |
Xe ghép Hà Nội Sơn Động |
625.000đ |
775.000đ |
1.050.000đ |
Xe ghép Hà Nội Tân Yên |
240.000đ |
350.000đ |
450.000đ |
Xe ghép Hà Nội Việt Yên |
240.000đ |
350.000đ |
450.000đ |
Xe ghép Hà Nội Yên Dũng |
275.000đ |
375.000đ |
525.000đ |
Xe ghép Hà Nội Yên Thế |
285.000đ |
390.000đ |
550.000đ |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ XE GHÉP
HÀ NỘI - NINH BÌNH |
|
Tuyến đường |
Xe 4 chỗ |
Xe 5 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Xe ghép Hà Nội Ninh Bình |
220.000đ |
260.000đ |
310.000đ |
Xe ghép Hà Nội Yên Khánh |
240.000đ |
280.000đ |
320.000đ |
Xe ghép Hà Nội Kim Sơn |
270.000đ |
310.000đ |
360.000đ |
Xe ghép Hà Nội Yên Mô |
250.000đ |
290.000đ |
340.000đ |
Xe ghép Hà Nội Tam Điệp |
240.000đ |
280.000đ |
330.000đ |
Xe ghép Hà Nội Hoa Lư |
230.000đ |
280.000đ |
330.000đ |
Xe ghép Hà Nội Gia Viễn |
210.000đ |
250.000đ |
300.000đ |
Xe ghép Hà Nội Nho Quan |
240.000đ |
280.000đ |
>330.000đ |
|
|
|
Hướng dẫn đặt xe ghép
Cách 1: Gọi điện trực tiếp
Quý khách có nhu cầu vui lòng gọi điện trực tiếp tới tổng đài nhà xe theo số hotline và làm theo hướng dẫn của tổng đài viên
Cách 2: Đặt xe trực tuyến trên website
Quý khách truy cập website nhà xe tại địa chỉ chothuexeotogiare. Điền thông tin cá nhân, lộ trình, thời gian…và nhấn nút đặt xe. Chúng tôi sẽ gọi lại ngay trong ít phút
ĐẶT XE NGAY
Cách 3: Chat Online
Quý khách nhắn tin hoặc gọi điện vào số Zalo tổng để được tư vấn, báo giá & hỗ trợ đặt xe nhanh chóng
Cam kết từ nhà xe
Được thành lập từ 2018, sau 6 năm phát triển & nỗ lực không ngừng. Nhà xe đã nhận được sự yêu thích & sự tin tưởng của khách hàng. Để đáp ứng lại sự kỳ vọng đó, nhà xe Hữu Quân cam kết:
Luôn có sẵn xe: Với hơn 100 đầu xe từ 4 chỗ đến 16 chỗ, nhà xe cam kết có sẵn xe phục vụ Quý khách hàng 24/24h kể cả dịp Lễ, Tết. Chỉ cần đặt xe trước từ 2 ngày, chắc chắn sẽ có xe đúng nhu cầu phục vụ quý khách
Hệ thống xe đời mới: Các xe tại nhà xe được kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ, xử lý sạch sẽ sau mỗi chuyến đi.
Đón trả tận nơi: Quý khách sẽ được đón/trả tại đúng nơi yêu cầu. Đảm bảo sự thuận tiện, an toàn nhất đến cho bản thân quý khách & tài sản
Phục vụ xuyên suốt: Thời gian là vàng bạc, nhà xe phục vụ Quý khách hàng 24/7 kể cả dịp Lễ, Tết để đảm bảo nhu cầu di chuyển của quý khách hàng
|
|
|
Hướng dẫn đặt xe ghép
Cách 1: Gọi điện trực tiếp
Quý khách có nhu cầu vui lòng gọi điện trực tiếp tới tổng đài nhà xe theo số hotline và làm theo hướng dẫn của tổng đài viên
Cách 2: Đặt xe trực tuyến trên website
Quý khách truy cập website nhà xe tại địa chỉ chothuexeotogiare. Điền thông tin cá nhân, lộ trình, thời gian…và nhấn nút đặt xe. Chúng tôi sẽ gọi lại ngay trong ít phút
ĐẶT XE NGAY
Cách 3: Chat Online
Quý khách nhắn tin hoặc gọi điện vào số Zalo tổng để được tư vấn, báo giá & hỗ trợ đặt xe nhanh chóng
Cam kết từ nhà xe
Được thành lập từ 2018, sau 6 năm phát triển & nỗ lực không ngừng. Nhà xe đã nhận được sự yêu thích & sự tin tưởng của khách hàng. Để đáp ứng lại sự kỳ vọng đó, nhà xe Hữu Quân cam kết:
Luôn có sẵn xe: Với hơn 100 đầu xe từ 4 chỗ đến 16 chỗ, nhà xe cam kết có sẵn xe phục vụ Quý khách hàng 24/24h kể cả dịp Lễ, Tết. Chỉ cần đặt xe trước từ 2 ngày, chắc chắn sẽ có xe đúng nhu cầu phục vụ quý khách
Hệ thống xe đời mới: Các xe tại nhà xe được kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ, xử lý sạch sẽ sau mỗi chuyến đi.
Đón trả tận nơi: Quý khách sẽ được đón/trả tại đúng nơi yêu cầu. Đảm bảo sự thuận tiện, an toàn nhất đến cho bản thân quý khách & tài sản
Phục vụ xuyên suốt: Thời gian là vàng bạc, nhà xe phục vụ Quý khách hàng 24/7 kể cả dịp Lễ, Tết để đảm bảo nhu cầu di chuyển của quý khách hàng
|
|
|
|
|
|
|
LIÊN HỆ ĐỂ CHÚNG TÔI TƯ VẤN BẠN HÀNH TRÌNH TỐI ƯU
VÀ ĐƯỢC PHỤC VỤ TỐT NHẤT |
|
|
|
|
LIÊN HỆ ĐỂ CHÚNG TÔI TƯ VẤN BẠN HÀNH TRÌNH TỐI ƯU VÀ ĐƯỢC PHỤC VỤ TỐT NHẤT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHO THUÊ XE PHÚ QUỐC
|
|
CHO THUÊ XE NHA TRANG
|
DỊCH VỤ VE GHÉP
|
Công ty TNHH cổng thông tin điện tử trực tuyến
Add: 3/117 Hoàng Hoa Thám - Ba Đình - Hà Nội
VPGD: 134 Mai Anh Tuấn - Hoàng Cầu - Hà Nội
MST: 0104 089 676
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
0969 024 600
024 62 733 721
|
|
|
 |
sale@kinhbacmedia.com
Thứ 2 - Thứ 6 8h đến 17h30
|
|
|
 |
Số 134 Mai Anh Tuấn
Đống Đa - Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
|