|
DỊCH VỤ XE GHÉP SÀI GÒN
Chúng tôi cho Thuê Xe Sài Gòn đi Tỉnh, đường dài, đi công tác giá rẻ, Xe Riêng - Sang Trọng - Lịch Sự. Các loại xe đời mới, xe 4, 7, 16 chỗ đời mới, Sang Trọng. Thuê xe đi 1 chiều, 2 chiều trong ngày và nhiều ngày, đi du lịch, Thuê xe đi city tour toàn quốc... với mức giá tốt nhất.
Chúng tôi luôn báo giá Trọn Gói để quý khách có chuyến đi thoải mái nhất.
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ XE GHÉP SÀI GÒN
Chúng tôi cho Thuê Xe Sài Gòn đi Tỉnh, đường dài, đi công tác giá rẻ, Xe Riêng - Sang Trọng - Lịch Sự. Các loại xe đời mới, xe 4, 7, 16 chỗ đời mới, Sang Trọng. Thuê xe đi 1 chiều, 2 chiều trong ngày và nhiều ngày, đi du lịch, Thuê xe đi city tour toàn quốc... với mức giá tốt nhất.
Chúng tôi luôn báo giá Trọn Gói để quý khách có chuyến đi thoải mái nhất.
|
|
|
|
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Bình Dương
|
|
Điểm đếm |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
TPHCM Đi Dĩ An |
1.200.000đ |
1.400.000đ |
1.500.000đ |
TPHCM Đi Khu du lịch Thủy Châu |
1.200.000đ |
1.400.000đ |
1.500.000đ |
TPHCM Đi Thành phố Thủ Dầu Một |
1.100.000đ |
1.400.000đ |
1.500.000đ |
TPHCM Đi Khu công nghiệp VSIP 1&2 |
1.100.000đ |
1.400.000đ |
1.500.000đ |
TPHCM Đi Thành phố Bình Dương |
1.200.000đ |
1.400.000đ |
1.500.000đ |
TPHCM Đi Khu du lịch Đại Nam |
1.100.000đ |
1.400.000đ |
1.500.000đ |
TPHCM Đi Tân Uyên |
1.200.000đ |
1.400.000đ |
1.600.000đ |
TPHCM Đi Bến Cát |
1.200.000đ |
1.400.000đ |
1.600.000đ |
TPHCM Đi Phú Giáo |
1.300.000đ |
1.500.000đ |
1.700.000đ |
TPHCM Đi Bàu Bàng |
1.300.000đ |
1.500.000đ |
1.700.000đ |
TPHCM Đi Dầu Tiếng |
1.500.000đ |
1.700.000đ |
1.800.000đ |
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Bình Phước
|
|
Điểm đếm |
GIÁ XE 4 CHỖ |
GIÁ XE 7 CHỖ |
Bình Long Tỉnh Bình Phước |
1.750.000đ |
1.900.000đ |
Bù Đăng Tỉnh Bình Phước |
1.950.000 |
2.100.000đ |
Bù Đốp Tỉnh Bình Phước |
2.000.000 |
2.200.000 |
Bù Gia Mập Tỉnh Bình Phước |
2.200.000 |
2.000.000 |
Đồng Phú Tỉnh Bình Phước |
1.750.000 |
1.900.000 |
Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước |
1.700.000 |
1.800.000 |
Hớn Quản Tỉnh Bình Phước |
1.750.000 |
1.800.000 |
Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước |
1.750.000 |
1.900.000 |
Phước Long Tỉnh Bình Phước |
1.950.000 |
2.100.000 |
Chơn Thành Tỉnh Bình Phước |
2.300.000 |
2.500.000 |
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Tiền Giang
|
|
Tuyến đường |
Xe 4 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Xe Carnival/16 chỗ |
Sài Gòn – Tp Tân An |
500k |
600k |
900k |
Sài Gòn Tp Mỹ Tho |
600k |
700k |
1tr |
Sài Gòn Cai Lậy Tiền Giang |
750k |
850k |
1400k |
Sài Gòn Cái Bè Tiền Giang |
850k |
950k |
1700k |
Sài Gòn Tp Vĩnh Long |
950k |
1100k |
2000k |
Sài Gòn Cần Thơ |
1200k |
1500k |
2300k |
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Long An |
|
Tuyến đường |
GIÁ XE 4 CHỖ |
GIÁ XE 7 CHỖ |
Bến Lức Tỉnh Long An |
1,300,000 |
1,400,000 |
Cần Đước Tỉnh Long An |
1,300,000 |
1,400,000 |
Cần Giuộc Tỉnh Long An |
1,200,000 |
1,300,000 |
Châu Thành Tỉnh Long An |
1,400,000 |
1,500,000 |
Đức Hoà Tỉnh Long An |
1,300,000 |
1,400,000 |
Đức Huệ Tỉnh Long An |
1,400,000 |
1,400,000 |
Kiến Tường Tỉnh Long An |
1,700,000 |
1,800,000 |
Mộc Hoá Tỉnh Long An |
1,700,000 |
1,800,000 |
Tân An Tỉnh Long An |
1,300,000 |
1,400,000 |
Tân Hưng Tỉnh Long An |
1,750,000 |
1,900,000 |
Tân Thạnh Tỉnh Long An |
1,500,000 |
1,600,000 |
Tân Trụ Tỉnh Long An |
1,300,000 |
1,400,000 |
Thạnh Hoá Tỉnh Long An |
1,400,000 |
1,500,000 |
Thủ Thừa Tỉnh Long An |
1,300,000 |
1,400,000 |
Vĩnh Hưng Tỉnh Long An |
1,750,000 |
1,900,000 |
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Đồng Nai |
|
Tuyến đường |
GIÁ XE 4 CHỖ |
GIÁ XE 7 CHỖ |
Biên Hoà Tỉnh Đồng Nai |
1,300,000 |
1,400,000 |
Cẩm Mỹ Tỉnh Đồng Nai |
1,700,000 |
1,800,000 |
Định Quán Tỉnh Đồng Nai |
1,750,000 |
1,900,000 |
Long Khánh Tỉnh Đồng Nai |
1,700,000 |
1,800,000 |
Long Thành Tỉnh Đồng Nai |
1,300,000 |
1,400,000 |
Nhơn Trạch Tỉnh Đồng Nai |
1,300,000 |
1,400,000 |
Tân Phú Tỉnh Đồng Nai |
1,750,000 |
1,900,000 |
Thống Nhất Tỉnh Đồng Nai |
1,400,000 |
1,500,000 |
Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai |
1,400,000 |
1,500,000 |
Vĩnh Cữu Tỉnh Đồng Nai |
1,500,000 |
1,600,000 |
Xuân Lộc Tỉnh Đồng Nai |
1,700,000 |
1,800,000 |
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Vũng Tàu |
|
Tuyến đường |
GIÁ XE 4 CHỖ |
GIÁ XE 7 CHỖ |
Tân Thành Tỉnh BÀ RỊA VŨNG TÀU |
1,600,000 |
1,750,000 |
Bà Rịa Tỉnh BÀ RỊA VŨNG TÀU |
1,700,000 |
1,850,000 |
Châu Đức Tỉnh BÀ RỊA VŨNG TÀU |
1,700,000 |
1,850,000 |
Đất Đỏ Tỉnh BÀ RỊA VŨNG TÀU |
1,700,000 |
1,850,000 |
Long Điền Tỉnh BÀ RỊA VŨNG TÀU |
1,700,000 |
1,850,000 |
Vũng Tàu |
1,800,000 |
1,900,000 |
Xuyên Mộc Tỉnh BÀ RỊA VŨNG TÀU |
2,000,000 |
2,160,000 |
|
|
An Giang |
|
Tuyến đường |
GIÁ XE 4 CHỖ |
GIÁ XE 7 CHỖ |
An Phú Tỉnh AN GIANG |
2,900,000 |
3,100,000 |
Châu Đốc Tỉnh AN GIANG |
2,700,000 |
2,900,000 |
Châu Phú Tỉnh AN GIANG |
2,600,000 |
2,800,000 |
Châu Thành Tỉnh AN GIANG |
2,600,000 |
2,800,000 |
Chợ Mới Tỉnh AN GIANG |
2,900,000 |
3,100,000 |
Long Xuyên Tỉnh AN GIANG |
2,900,000 |
3,100,000 |
Phú Tân Tỉnh AN GIANG |
2,500,000 |
2,800,000 |
Tân Châu Tỉnh AN GIANG |
2,500,000 |
2,800,000 |
Tịnh Biên Tỉnh AN GIANG |
2,700,000 |
2,900,000 |
Tri Ôn Tỉnh AN GIANG |
2,700,000 |
2,900,000 |
Thoại Sơn Tỉnh AN GIANG |
2,600,000 |
2,800,000 |
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Tiền Giang |
|
Tuyến đường |
GIÁ XE 4 CHỖ |
GIÁ XE 7 CHỖ |
Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang |
1,500,000 |
1,600,000 |
Cái Bè Tỉnh Tiền Giang |
1,600,000 |
1,700,000 |
Châu Thành Tỉnh Tiền Giang |
1,400,000 |
1,500,000 |
Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang |
1,500,000 |
1,600,000 |
Gò Công Tỉnh Tiền Giang |
1,400,000 |
1,500,000 |
Gò Công Đông Tỉnh Tiền Giang |
1,400,000 |
1,500,000 |
Gò Công Tây Tỉnh Tiền Giang |
1,600,000 |
1,700,000 |
Mỹ Tho Tỉnh Tiền Giang |
1,600,000 |
1,700,000 |
Tân Phước Đông Tỉnh Tiền Giang |
1,400,000 |
1,500,000 |
Tân Phước Tỉnh Tiền Giang |
1,400,000 |
1,500,000 |
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Bến Tre |
|
Tuyến đường |
GIÁ XE 4 CHỖ |
GIÁ XE 7 CHỖ |
Ba Tri |
1,700,000 |
1,800,000 |
Bến Tre |
1,600,000 |
1,700,000 |
Bình Đại |
1,700,000 |
1,800,000 |
Châu Thành |
1,600,000 |
1,700,000 |
Chợ Lách |
1,700,000 |
1,800,000 |
Giồng Trôm |
1,700,000 |
1,800,000 |
Mỏ Cày Bắc |
1,700,000 |
1,800,000 |
Mỏ Cày Nam |
1,700,000 |
1,800,000 |
Thạnh Phú |
1,850,000 |
2,000,000 |
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Đồng Tháp |
|
Tuyến đường |
GIÁ XE 4 CHỖ |
GIÁ XE 7 CHỖ |
Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp |
1,850,000 |
2,000,000 |
Châu Thành Tỉnh Đồng Tháp |
1,700,000 |
1,800,000 |
Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp |
2,050,000 |
2,200,000 |
Lai Vung Tỉnh Đồng Tháp |
1,850,000 |
2,000,000 |
Lấp Vò Tỉnh Đồng Tháp |
1,950,000 |
2,100,000 |
Sa Đéc Tỉnh Đồng Tháp |
1,750,000 |
1,900,000 |
Tam Nông Tỉnh Đồng Tháp |
1,850,000 |
2,000,000 |
Tân Hồng Tỉnh Đồng Tháp |
2,050,000 |
2,200,000 |
Thành Bình Tỉnh Đồng Tháp |
1,950,000 |
2,100,000 |
Tháp Mười Tỉnh Đồng Tháp |
1,600,000 |
1,700,000 |
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Trà Vinh |
|
Tuyến đường |
GIÁ XE 4 CHỖ |
GIÁ XE 7 CHỖ |
Cầu Kè Tỉnh Trà Vinh |
2,400,000 |
2,650,000 |
Cầu Ngang Tỉnh Trà Vinh |
2,330,000 |
2,530,000 |
Châu Thành Tỉnh Trà Vinh |
1,900,000 |
2,100,000 |
Duyên Hải Tỉnh Trà Vinh |
2,400,000 |
2,650,000 |
Tiểu Cần Tỉnh Trà Vinh |
2,350,000 |
2,550,000 |
Trà Cú Tỉnh Trà Vinh |
2,400,000 |
2,650,000 |
Càng Long Tỉnh Trà Vinh |
1,900,000 |
2,100,000 |
Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh |
1,900,000 |
2,100,000 |
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Tây Ninh |
|
Tuyến đường |
GIÁ XE 4 CHỖ |
GIÁ XE 7 CHỖ |
Bến Cầu Tỉnh Tây Ninh |
1,400,000 |
1,500,000 |
Châu Thành Tỉnh Tây Ninh |
1,600,000 |
1,700,000 |
Dương Minh Châu Tỉnh Tây Ninh |
1,600,000 |
1,700,000 |
Gò Dầu Tỉnh Tây Ninh |
1,400,000 |
1,500,000 |
Hoà Thành Tỉnh Tây Ninh |
1,600,000 |
1,700,000 |
Tân Biên Tỉnh Tây Ninh |
1,750,000 |
1,900,000 |
Tân Châu Tỉnh Tây Ninh |
1,700,000 |
1,800,000 |
Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh |
1,600,000 |
1,700,000 |
Trảng Bàng Tỉnh Tây Ninh |
1,300,000 |
1,400,000 |
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Vĩnh Long |
|
Tuyến đường |
GIÁ XE 4 CHỖ |
GIÁ XE 7 CHỖ |
Bình Tân Tỉnh Vĩnh Long |
2,050,000 |
2,200,000 |
Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long |
1,750,000 |
1,900,000 |
Mang Thít Tỉnh Vĩnh Long |
2,050,000 |
2,200,000 |
Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long |
02,05,2000 |
2,200,000 |
Trà Ôn Tỉnh Vĩnh Long |
2,200,000 |
2,400,000 |
Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long |
1,750,000 |
1,900,000 |
Bình Minh Tỉnh Vĩnh Long |
1,950,000 |
2,100,000 |
Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long |
2,050,000 |
2,200,000 |
|
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Bình Dương |
|
Điểm đếm |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
TPHCM Đi Dĩ An |
1.200.000đ |
1.400.000đ |
1.500.000đ |
TPHCM Đi Khu du lịch Thủy Châu |
1.200.000đ |
1.400.000đ |
1.500.000đ |
TPHCM Đi Thành phố Thủ Dầu Một |
1.100.000đ |
1.400.000đ |
1.500.000đ |
TPHCM Đi Khu công nghiệp VSIP 1&2 |
1.100.000đ |
1.400.000đ |
1.500.000đ |
TPHCM Đi Thành phố Bình Dương |
1.200.000đ |
1.400.000đ |
1.500.000đ |
TPHCM Đi Khu du lịch Đại Nam |
1.100.000đ |
1.400.000đ |
1.500.000đ |
TPHCM Đi Tân Uyên |
1.200.000đ |
1.400.000đ |
1.600.000đ |
TPHCM Đi Bến Cát |
1.200.000đ |
1.400.000đ |
1.600.000đ |
TPHCM Đi Phú Giáo |
1.300.000đ |
1.500.000đ |
1.700.000đ |
TPHCM Đi Bàu Bàng |
1.300.000đ |
1.500.000đ |
1.700.000đ |
TPHCM Đi Dầu Tiếng |
1.500.000đ |
1.700.000đ |
1.800.000đ |
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Bình Phước |
|
Điểm đếm |
GIÁ XE 4 CHỖ |
GIÁ XE 7 CHỖ |
Bình Long Tỉnh Bình Phước |
1.750.000đ |
1.900.000đ |
Bù Đăng Tỉnh Bình Phước |
1.950.000 |
2.100.000đ |
Bù Đốp Tỉnh Bình Phước |
2.000.000 |
2.200.000 |
Bù Gia Mập Tỉnh Bình Phước |
2.200.000 |
2.000.000 |
Đồng Phú Tỉnh Bình Phước |
1.750.000 |
1.900.000 |
Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước |
1.700.000 |
1.800.000 |
Hớn Quản Tỉnh Bình Phước |
1.750.000 |
1.800.000 |
Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước |
1.750.000 |
1.900.000 |
Phước Long Tỉnh Bình Phước |
1.950.000 |
2.100.000 |
Chơn Thành Tỉnh Bình Phước |
2.300.000 |
2.500.000 |
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Tiền Giang |
|
Tuyến đường |
Xe 4 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Xe Carnival/16 chỗ |
Sài Gòn – Tp Tân An |
500k |
600k |
900k |
Sài Gòn Tp Mỹ Tho |
600k |
700k |
1tr |
Sài Gòn Cai Lậy Tiền Giang |
750k |
850k |
1400k |
Sài Gòn Cái Bè Tiền Giang |
850k |
950k |
1700k |
Sài Gòn Tp Vĩnh Long |
950k |
1100k |
2000k |
Sài Gòn Cần Thơ |
1200k |
1500k |
2300k |
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Long An |
|
Tuyến đường |
GIÁ XE 4 CHỖ |
GIÁ XE 7 CHỖ |
Bến Lức Tỉnh Long An |
1,300,000 |
1,400,000 |
Cần Đước Tỉnh Long An |
1,300,000 |
1,400,000 |
Cần Giuộc Tỉnh Long An |
1,200,000 |
1,300,000 |
Châu Thành Tỉnh Long An |
1,400,000 |
1,500,000 |
Đức Hoà Tỉnh Long An |
1,300,000 |
1,400,000 |
Đức Huệ Tỉnh Long An |
1,400,000 |
1,400,000 |
Kiến Tường Tỉnh Long An |
1,700,000 |
1,800,000 |
Mộc Hoá Tỉnh Long An |
1,700,000 |
1,800,000 |
Tân An Tỉnh Long An |
1,300,000 |
1,400,000 |
Tân Hưng Tỉnh Long An |
1,750,000 |
1,900,000 |
Tân Thạnh Tỉnh Long An |
1,500,000 |
1,600,000 |
Tân Trụ Tỉnh Long An |
1,300,000 |
1,400,000 |
Thạnh Hoá Tỉnh Long An |
1,400,000 |
1,500,000 |
Thủ Thừa Tỉnh Long An |
1,300,000 |
1,400,000 |
Vĩnh Hưng Tỉnh Long An |
1,750,000 |
1,900,000 |
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Đồng Nai |
|
Tuyến đường |
GIÁ XE 4 CHỖ |
GIÁ XE 7 CHỖ |
Biên Hoà Tỉnh Đồng Nai |
1,300,000 |
1,400,000 |
Cẩm Mỹ Tỉnh Đồng Nai |
1,700,000 |
1,800,000 |
Định Quán Tỉnh Đồng Nai |
1,750,000 |
1,900,000 |
Long Khánh Tỉnh Đồng Nai |
1,700,000 |
1,800,000 |
Long Thành Tỉnh Đồng Nai |
1,300,000 |
1,400,000 |
Nhơn Trạch Tỉnh Đồng Nai |
1,300,000 |
1,400,000 |
Tân Phú Tỉnh Đồng Nai |
1,750,000 |
1,900,000 |
Thống Nhất Tỉnh Đồng Nai |
1,400,000 |
1,500,000 |
Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai |
1,400,000 |
1,500,000 |
Vĩnh Cữu Tỉnh Đồng Nai |
1,500,000 |
1,600,000 |
Xuân Lộc Tỉnh Đồng Nai |
1,700,000 |
1,800,000 |
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Vũng Tàu |
|
Tuyến đường |
GIÁ XE 4 CHỖ |
GIÁ XE 7 CHỖ |
Tân Thành Tỉnh BÀ RỊA VŨNG TÀU |
1,600,000 |
1,750,000 |
Bà Rịa Tỉnh BÀ RỊA VŨNG TÀU |
1,700,000 |
1,850,000 |
Châu Đức Tỉnh BÀ RỊA VŨNG TÀU |
1,700,000 |
1,850,000 |
Đất Đỏ Tỉnh BÀ RỊA VŨNG TÀU |
1,700,000 |
1,850,000 |
Long Điền Tỉnh BÀ RỊA VŨNG TÀU |
1,700,000 |
1,850,000 |
Vũng Tàu |
1,800,000 |
1,900,000 |
Xuyên Mộc Tỉnh BÀ RỊA VŨNG TÀU |
2,000,000 |
2,160,000 |
|
|
An Giang |
|
Tuyến đường |
GIÁ XE 4 CHỖ |
GIÁ XE 7 CHỖ |
An Phú Tỉnh AN GIANG |
2,900,000 |
3,100,000 |
Châu Đốc Tỉnh AN GIANG |
2,700,000 |
2,900,000 |
Châu Phú Tỉnh AN GIANG |
2,600,000 |
2,800,000 |
Châu Thành Tỉnh AN GIANG |
2,600,000 |
2,800,000 |
Chợ Mới Tỉnh AN GIANG |
2,900,000 |
3,100,000 |
Long Xuyên Tỉnh AN GIANG |
2,900,000 |
3,100,000 |
Phú Tân Tỉnh AN GIANG |
2,500,000 |
2,800,000 |
Tân Châu Tỉnh AN GIANG |
2,500,000 |
2,800,000 |
Tịnh Biên Tỉnh AN GIANG |
2,700,000 |
2,900,000 |
Tri Ôn Tỉnh AN GIANG |
2,700,000 |
2,900,000 |
Thoại Sơn Tỉnh AN GIANG |
2,600,000 |
2,800,000 |
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Tiền Giang |
|
Tuyến đường |
GIÁ XE 4 CHỖ |
GIÁ XE 7 CHỖ |
Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang |
1,500,000 |
1,600,000 |
Cái Bè Tỉnh Tiền Giang |
1,600,000 |
1,700,000 |
Châu Thành Tỉnh Tiền Giang |
1,400,000 |
1,500,000 |
Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang |
1,500,000 |
1,600,000 |
Gò Công Tỉnh Tiền Giang |
1,400,000 |
1,500,000 |
Gò Công Đông Tỉnh Tiền Giang |
1,400,000 |
1,500,000 |
Gò Công Tây Tỉnh Tiền Giang |
1,600,000 |
1,700,000 |
Mỹ Tho Tỉnh Tiền Giang |
1,600,000 |
1,700,000 |
Tân Phước Đông Tỉnh Tiền Giang |
1,400,000 |
1,500,000 |
Tân Phước Tỉnh Tiền Giang |
1,400,000 |
1,500,000 |
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Bến Tre |
|
Tuyến đường |
GIÁ XE 4 CHỖ |
GIÁ XE 7 CHỖ |
Ba Tri |
1,700,000 |
1,800,000 |
Bến Tre |
1,600,000 |
1,700,000 |
Bình Đại |
1,700,000 |
1,800,000 |
Châu Thành |
1,600,000 |
1,700,000 |
Chợ Lách |
1,700,000 |
1,800,000 |
Giồng Trôm |
1,700,000 |
1,800,000 |
Mỏ Cày Bắc |
1,700,000 |
1,800,000 |
Mỏ Cày Nam |
1,700,000 |
1,800,000 |
Thạnh Phú |
1,850,000 |
2,000,000 |
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Đồng Tháp |
|
Tuyến đường |
GIÁ XE 4 CHỖ |
GIÁ XE 7 CHỖ |
Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp |
1,850,000 |
2,000,000 |
Châu Thành Tỉnh Đồng Tháp |
1,700,000 |
1,800,000 |
Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp |
2,050,000 |
2,200,000 |
Lai Vung Tỉnh Đồng Tháp |
1,850,000 |
2,000,000 |
Lấp Vò Tỉnh Đồng Tháp |
1,950,000 |
2,100,000 |
Sa Đéc Tỉnh Đồng Tháp |
1,750,000 |
1,900,000 |
Tam Nông Tỉnh Đồng Tháp |
1,850,000 |
2,000,000 |
Tân Hồng Tỉnh Đồng Tháp |
2,050,000 |
2,200,000 |
Thành Bình Tỉnh Đồng Tháp |
1,950,000 |
2,100,000 |
Tháp Mười Tỉnh Đồng Tháp |
1,600,000 |
1,700,000 |
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Trà Vinh |
|
Tuyến đường |
GIÁ XE 4 CHỖ |
GIÁ XE 7 CHỖ |
Cầu Kè Tỉnh Trà Vinh |
2,400,000 |
2,650,000 |
Cầu Ngang Tỉnh Trà Vinh |
2,330,000 |
2,530,000 |
Châu Thành Tỉnh Trà Vinh |
1,900,000 |
2,100,000 |
Duyên Hải Tỉnh Trà Vinh |
2,400,000 |
2,650,000 |
Tiểu Cần Tỉnh Trà Vinh |
2,350,000 |
2,550,000 |
Trà Cú Tỉnh Trà Vinh |
2,400,000 |
2,650,000 |
Càng Long Tỉnh Trà Vinh |
1,900,000 |
2,100,000 |
Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh |
1,900,000 |
2,100,000 |
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Tây Ninh |
|
Tuyến đường |
GIÁ XE 4 CHỖ |
GIÁ XE 7 CHỖ |
Bến Cầu Tỉnh Tây Ninh |
1,400,000 |
1,500,000 |
Châu Thành Tỉnh Tây Ninh |
1,600,000 |
1,700,000 |
Dương Minh Châu Tỉnh Tây Ninh |
1,600,000 |
1,700,000 |
Gò Dầu Tỉnh Tây Ninh |
1,400,000 |
1,500,000 |
Hoà Thành Tỉnh Tây Ninh |
1,600,000 |
1,700,000 |
Tân Biên Tỉnh Tây Ninh |
1,750,000 |
1,900,000 |
Tân Châu Tỉnh Tây Ninh |
1,700,000 |
1,800,000 |
Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh |
1,600,000 |
1,700,000 |
Trảng Bàng Tỉnh Tây Ninh |
1,300,000 |
1,400,000 |
|
|
Bảng giá xe Sài Gòn Vĩnh Long |
|
Tuyến đường |
GIÁ XE 4 CHỖ |
GIÁ XE 7 CHỖ |
Bình Tân Tỉnh Vĩnh Long |
2,050,000 |
2,200,000 |
Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long |
1,750,000 |
1,900,000 |
Mang Thít Tỉnh Vĩnh Long |
2,050,000 |
2,200,000 |
Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long |
02,05,2000 |
2,200,000 |
Trà Ôn Tỉnh Vĩnh Long |
2,200,000 |
2,400,000 |
Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long |
1,750,000 |
1,900,000 |
Bình Minh Tỉnh Vĩnh Long |
1,950,000 |
2,100,000 |
Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long |
2,050,000 |
2,200,000 |
|
|
|
*Lưu ý: Giá cước 2 chiều trên chưa bao gồm thời gian chờ khách.
Sử dụng dịch vụ này sẽ giúp khách hàng tránh được sự bất tiện của việc tìm kiếm taxi và chờ đợi, đồng thời tiết kiệm thời gian hơn trong quá trình di chuyển. Lựa chọn taxi đường dài của chúng tôi sẽ mang đến cho khách hàng một trải nghiệm khác biệt.
Với cam kết đem đến dịch vụ chất lượng, cơ sở vật chất hiện đại và tài xế chuyên nghiệp, sẵn lòng phục vụ và đưa khách hàng đến nơi một cách an toàn.
|
|
|
*Lưu ý: Giá cước 2 chiều trên chưa bao gồm thời gian chờ khách.
Sử dụng dịch vụ này sẽ giúp khách hàng tránh được sự bất tiện của việc tìm kiếm taxi và chờ đợi, đồng thời tiết kiệm thời gian hơn trong quá trình di chuyển. Lựa chọn taxi đường dài của chúng tôi sẽ mang đến cho khách hàng một trải nghiệm khác biệt.
Với cam kết đem đến dịch vụ chất lượng, cơ sở vật chất hiện đại và tài xế chuyên nghiệp, sẵn lòng phục vụ và đưa khách hàng đến nơi một cách an toàn.
|
|
|
|
|