Đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2020
Đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2020 được đánh giá là khá sát với nội dung học tập và phù hợp với khả năng của học sinh. Đề thi bao gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm với thời gian làm bài là 60 phút. Dưới đây là phân tích chi tiết về cấu trúc và nội dung của đề thi:
1. Cấu trúc đề thi
Đề thi gồm 50 câu hỏi được chia thành nhiều phần khác nhau, bao gồm:
Phát âm và trọng âm: 4 câu (2 câu về phát âm, 2 câu về trọng âm).
Ngữ pháp và từ vựng: 15-18 câu, bao gồm các dạng bài về câu điều kiện, câu bị động, mệnh đề quan hệ, so sánh, thì của động từ, từ loại, cấu trúc câu và cách dùng từ.
Chức năng giao tiếp: 2-3 câu, yêu cầu thí sinh chọn đáp án đúng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Tìm lỗi sai: 3-5 câu, yêu cầu thí sinh xác định lỗi sai trong các câu văn cho sẵn.
Tìm từ đồng nghĩa - trái nghĩa: 3-5 câu, yêu cầu tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hoặc cụm từ trong câu.
Câu hoàn thành: 5-6 câu, yêu cầu thí sinh chọn câu đúng để hoàn thành câu cho sẵn.
Câu biến đổi: 3-5 câu, yêu cầu tìm câu có nghĩa tương đương với câu gốc.
Đọc hiểu: 2 bài đọc lớn với 10 câu hỏi (5 câu mỗi bài), yêu cầu thí sinh đọc hiểu thông tin, trả lời câu hỏi hoặc xác định nghĩa của từ trong ngữ cảnh.
2. Phân tích từng phần
a. Phát âm và trọng âm
Các câu hỏi về phát âm chủ yếu xoay quanh âm cuối và nguyên âm.
Câu hỏi về trọng âm tập trung vào từ hai đến ba âm tiết, yêu cầu học sinh nhận biết quy tắc về trọng âm.
b. Ngữ pháp và từ vựng
Các câu hỏi về ngữ pháp tập trung vào các kiến thức quen thuộc như: thì của động từ, mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, câu bị động, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
Từ vựng trong đề thi đa phần là các từ thông dụng, có tần suất xuất hiện cao trong chương trình học. Một số câu yêu cầu hiểu nghĩa từ trong ngữ cảnh hoặc cách sử dụng từ trong câu.
c. Chức năng giao tiếp
Các câu hỏi dạng này xoay quanh các tình huống giao tiếp thường ngày như hỏi thăm, từ chối, đưa ra lời khuyên, nhận xét. Đây là dạng câu hỏi dễ nếu thí sinh nắm vững cách diễn đạt thông dụng.
d. Tìm lỗi sai
Các câu tìm lỗi sai tập trung vào các lỗi cơ bản như sử dụng sai thì, sai loại từ, lỗi về cấu trúc câu, lỗi chính tả (ví dụ: sử dụng sai giới từ, động từ khuyết thiếu, từ nối).
e. Tìm từ đồng nghĩa - trái nghĩa
Những từ vựng được hỏi về đồng nghĩa và trái nghĩa thường nằm trong mức độ từ trung bình đến nâng cao, nhưng đều nằm trong phạm vi từ vựng mà học sinh đã học. Việc hiểu nghĩa của từ trong ngữ cảnh là một kỹ năng cần thiết để làm tốt phần này.
f. Câu hoàn thành và câu biến đổi
Phần này yêu cầu học sinh phải hiểu cách dùng cấu trúc câu cũng như từ vựng. Thí sinh cần chú ý đến các từ nối, từ chỉ thời gian, các cấu trúc câu song song, hoặc các cấu trúc câu tương đương về mặt ngữ nghĩa.
g. Đọc hiểu
Phần đọc hiểu gồm hai đoạn văn, mỗi đoạn dài khoảng 150-200 từ, với nội dung xoay quanh các chủ đề phổ biến như môi trường, giáo dục, cuộc sống hàng ngày. Các câu hỏi trong phần này gồm các dạng như tìm ý chính, chi tiết trong bài, suy luận, tìm từ đồng nghĩa/trái nghĩa.
Đoạn văn thứ hai yêu cầu khả năng tư duy cao hơn, thường có nhiều câu suy luận và câu hỏi phức tạp hơn.
Tham khảo: Đề thi toán ở Mỹ
3. Độ khó của đề thi
Đề thi năm 2020 có độ khó trung bình, không quá dễ nhưng cũng không quá khó. Phần lớn các câu hỏi tập trung vào kiến thức cơ bản và các cấu trúc quen thuộc.
Đối với các thí sinh có học lực trung bình khá, mục tiêu đạt điểm 6-7 là khả thi.
Để đạt điểm cao (8-10), thí sinh cần có khả năng đọc hiểu tốt, vốn từ vựng phong phú và nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp.
4. Một số mẹo làm bài
Phát âm và trọng âm: Ôn kỹ quy tắc về phát âm và trọng âm. Nắm vững các quy tắc về cách phát âm -s/-es, -ed, và trọng âm của các từ có hậu tố như -ion, -ic, -ity...
Ngữ pháp và từ vựng: Nắm chắc các điểm ngữ pháp quan trọng như mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, câu bị động, và các thì của động từ. Đọc thêm các bài viết, tài liệu nâng cao để làm phong phú vốn từ vựng.
Đọc hiểu: Khi làm phần đọc hiểu, nên đọc lướt qua câu hỏi trước để biết cần tìm thông tin gì. Khi trả lời các câu hỏi suy luận, chú ý đến ngữ cảnh và logic của đoạn văn.
4 mã đề thi tiếng anh THPT quốc gia 2020:
Mã 401: ĐỀ THI TIẾNG ANH THPT NĂM 2020 MÃ 401
Mã 402: ĐỀ THI TIẾNG ANH THPT NĂM 2020 MÃ 402
Mã 403: ĐỀ THI TIẾNG ANH THPT NĂM 2020 MÃ 403
Mã 404: ĐỀ THI TIẾNG ANH THPT NĂM 2020 MÃ 404

Đáp án
Ôn thi đại học môn Tiếng Anh đòi hỏi phương pháp học hiệu quả, phù hợp với từng dạng bài thi. Dưới đây là một số tips ôn thi Tiếng Anh giúp bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi THPT Quốc gia:
1. Nắm vững kiến thức ngữ pháp cơ bản
Ngữ pháp là nền tảng quan trọng trong bài thi Tiếng Anh. Các câu hỏi liên quan đến ngữ pháp chiếm một tỷ lệ lớn. Để làm tốt phần này, bạn nên tập trung vào các chủ điểm ngữ pháp chính:
Thì của động từ (Tenses): Chủ yếu là các thì cơ bản như hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành, tương lai đơn, tương lai gần.
Câu điều kiện (Conditional sentences): Nắm chắc 3 loại câu điều kiện (loại 1, 2, 3).
Câu bị động (Passive voice): Hiểu cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động.
Mệnh đề quan hệ (Relative clauses): Học cách sử dụng "who, whom, which, that" và mệnh đề rút gọn.
Cấu trúc câu so sánh (Comparative and Superlative structures): Hiểu cách dùng so sánh hơn, so sánh nhất và so sánh bằng.
Lời nói trực tiếp và gián tiếp (Direct and Indirect speech).
2. Từ vựng - Mở rộng và ôn luyện
Từ vựng là yếu tố quan trọng không chỉ trong phần đọc hiểu mà còn giúp bạn làm tốt các phần khác. Dưới đây là một số cách để tăng vốn từ vựng:
Chủ động ghi chú từ mới: Mỗi ngày học 5-10 từ vựng mới, ghi chú lại cả nghĩa, cách dùng và ví dụ.
Học theo chủ đề: Học từ vựng theo các chủ đề thường gặp trong đề thi như: môi trường, giáo dục, công nghệ, văn hóa, cuộc sống thường ngày.
Sử dụng từ điển: Tra cứu từ điển để nắm chắc nghĩa, phát âm và cách sử dụng từ.
Tập trung vào từ đồng nghĩa và trái nghĩa: Đây là dạng bài phổ biến trong đề thi, nên cần luyện tập cách nhận diện từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cho sẵn.

Cấu trúc đề thi THPT quốc gia môn Tiếng Anh
3. Luyện kỹ năng đọc hiểu
Phần đọc hiểu là phần có độ khó cao và chiếm nhiều điểm trong bài thi. Để làm tốt phần này, bạn cần:
Đọc bài viết ngắn hàng ngày: Đọc báo, tin tức, hoặc các tài liệu Tiếng Anh như sách, bài báo khoa học giúp bạn quen với nhiều kiểu bài khác nhau.
Phát triển kỹ năng skimming và scanning: Học cách đọc lướt (skimming) để tìm ý chính, và đọc quét (scanning) để tìm từ khóa.
Hiểu ý trong ngữ cảnh: Các câu hỏi về từ vựng, cụm từ trong phần đọc hiểu thường yêu cầu bạn hiểu nghĩa của từ trong ngữ cảnh. Hãy chú ý đến câu văn xung quanh để có thể suy đoán nghĩa.
Rèn luyện làm bài dưới áp lực thời gian: Đặt thời gian khi làm bài tập đọc hiểu, tránh đọc quá kỹ một đoạn mà bỏ qua các đoạn khác.
4. Luyện phát âm và trọng âm
Phần phát âm và trọng âm chiếm 4 câu trong đề thi, đòi hỏi bạn phải nắm vững quy tắc:
Phát âm đuôi -s và -ed: Nắm rõ các quy tắc phát âm khi từ kết thúc bằng -s và -ed.
Trọng âm: Học quy tắc về trọng âm của từ có 2, 3 âm tiết và các từ có hậu tố (ví dụ: -tion, -ic, -al, -ity).
5. Luyện làm bài tập thường xuyên
Ôn tập đề thi các năm: Làm các đề thi các năm trước sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc đề thi và nhận biết những dạng câu hỏi hay gặp.
Tập trung vào các dạng bài thường xuất hiện: Những phần như ngữ pháp, tìm lỗi sai, tìm từ đồng nghĩa/trái nghĩa, câu giao tiếp thường chiếm tỉ lệ lớn trong đề thi. Đặc biệt cần rèn luyện kỹ năng làm phần đọc hiểu vì phần này thường dài và phức tạp.
Phân bổ thời gian hợp lý khi làm bài: Hãy dành thời gian nhiều hơn cho những phần khó, nhưng cũng không nên bỏ qua các phần dễ như giao tiếp, trọng âm, phát âm.
6. Luyện kỹ năng viết câu hoàn chỉnh
Viết câu đơn giản nhưng đúng ngữ pháp: Khi làm bài viết câu hoặc chuyển đổi câu, tránh dùng các cấu trúc quá phức tạp. Nên viết những câu đơn giản nhưng đúng ngữ pháp.
Thực hành viết câu điều kiện, câu bị động, câu mệnh đề quan hệ: Đây là những dạng câu thường gặp trong phần viết lại câu hoặc hoàn thành câu.
7. Ôn lại lỗi sai khi làm bài
Phân tích lỗi sai: Sau khi làm bài tập hoặc đề thi, nên kiểm tra và phân tích kỹ các lỗi sai, đặc biệt là lỗi về ngữ pháp, từ vựng. Điều này giúp bạn tránh lặp lại lỗi trong tương lai.
Tìm hiểu lý do tại sao đáp án đúng: Khi tra cứu đáp án, nên chú ý đến việc lý giải tại sao một đáp án là đúng thay vì chỉ biết đáp án.
8. Rèn luyện kỹ năng giao tiếp
Học cách phản xạ nhanh trong giao tiếp: Phần câu hỏi về chức năng giao tiếp yêu cầu bạn hiểu cách phản xạ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể luyện tập qua các video giao tiếp, tình huống mẫu hoặc các sách giao tiếp thông dụng.
Tập trung vào các tình huống giao tiếp phổ biến: Ví dụ: lời mời, lời khuyên, sự đồng ý/không đồng ý, cảm ơn, từ chối, khen ngợi, xin lỗi.
9. Giữ tâm lý thoải mái và tập trung
Lên kế hoạch ôn thi hợp lý: Tránh ôn thi dồn dập vào những ngày cuối. Bạn nên có kế hoạch học tập rõ ràng, dành thời gian ôn tập hàng ngày.
Giữ tinh thần thoải mái: Khi làm bài, hãy giữ bình tĩnh, phân chia thời gian hợp lý giữa các phần. Nếu gặp câu hỏi khó, nên đánh dấu lại và tiếp tục làm những câu dễ trước.
10. Sử dụng công cụ hỗ trợ học tập
Ứng dụng học từ vựng: Các ứng dụng như Quizlet, Anki, Memrise có thể giúp bạn học từ vựng hiệu quả bằng flashcards và các trò chơi.
Sử dụng sách tham khảo: Chọn những sách ôn thi chất lượng, có phần giải thích chi tiết và đáp án.
Tóm lại, để ôn thi tốt môn Tiếng Anh, bạn cần có sự kiên trì, tập trung vào những phần trọng tâm và phân bổ thời gian ôn tập hợp lý. Thực hành thường xuyên và giữ tinh thần tự tin sẽ giúp bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi.
Hiện nay, nhiều trường đại học tại Việt Nam chấp nhận các chứng chỉ Tiếng Anh quốc tế để xét tuyển hoặc miễn thi môn tiếng Anh trong kỳ thi THPT Quốc gia. Dưới đây là những chứng chỉ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong xét tuyển vào đại học:
1. IELTS (International English Language Testing System)
Cấp độ: IELTS có hai loại hình:
IELTS Academic: dành cho những ai có mục tiêu học tập tại các trường đại học hoặc chương trình đào tạo quốc tế.
IELTS General: dành cho những người di cư hoặc làm việc ở nước ngoài (không phổ biến trong xét tuyển đại học).
Điểm số: Thang điểm IELTS từ 0-9. Để xét tuyển đại học tại Việt Nam, yêu cầu phổ biến thường là từ 5.5 - 7.0 tùy từng trường và ngành học.
Trường đại học chấp nhận: Hầu hết các trường đại học lớn tại Việt Nam như Đại học Ngoại thương, Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Bách Khoa, Đại học RMIT, Đại học FPT,...
2. TOEFL (Test of English as a Foreign Language)
Cấp độ: TOEFL có hai loại chính:
TOEFL iBT (Internet-Based Test): thi trên máy tính với thang điểm từ 0-120.
TOEFL PBT (Paper-Based Test): thi trên giấy với thang điểm từ 310-677, nhưng ít phổ biến hơn và đang dần bị thay thế bởi TOEFL iBT.
Điểm số: Các trường đại học thường yêu cầu điểm TOEFL iBT từ 61 - 90, tùy trường và ngành.
Trường đại học chấp nhận: Nhiều trường đại học lớn tại Việt Nam cũng chấp nhận TOEFL iBT để xét tuyển, ví dụ như Đại học Ngoại thương, Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học RMIT,...
3. Cambridge English Certificates
Cấp độ: Hệ thống chứng chỉ Cambridge bao gồm nhiều cấp độ:

Mã đề 401
FCE (First Certificate in English): tương đương trình độ B2 theo khung tham chiếu châu u (CEFR).
CAE (Certificate in Advanced English): tương đương trình độ C1 theo khung CEFR.
CPE (Certificate of Proficiency in English): tương đương trình độ C2 theo khung CEFR.
Điểm số: Tùy vào từng chứng chỉ, các trường thường yêu cầu cấp độ từ FCE trở lên (B2) để xét tuyển, tương đương điểm IELTS từ 5.5-6.5.
Trường đại học chấp nhận: Một số trường đại học lớn ở Việt Nam như Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Ngoại thương, Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Luật Hà Nội.
4. PTE Academic (Pearson Test of English Academic)
Cấp độ: PTE Academic là bài thi đánh giá trình độ tiếng Anh trong môi trường học thuật, tương tự như IELTS Academic.
Điểm số: Thang điểm PTE Academic từ 10-90. Để xét tuyển đại học, yêu cầu phổ biến là 50-65, tùy từng trường.
Trường đại học chấp nhận: Một số trường đại học quốc tế tại Việt Nam như Đại học RMIT, Đại học FPT và một số trường khác có chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh.
5. SAT (Scholastic Assessment Test) – Phần Tiếng Anh
Cấp độ: SAT là bài thi chuẩn hóa được sử dụng rộng rãi trong việc xét tuyển vào các trường đại học tại Mỹ, những phần thi Tiếng Anh trong SAT cũng được chấp nhận tại một số trường đại học quốc tế tại Việt Nam.
Điểm số: SAT bao gồm hai phần chính là Toán và Ngôn ngữ (Tiếng Anh). Điểm thi Ngôn ngữ thường được xét khi học sinh nộp đơn vào các trường đại học có yêu cầu.
Trường đại học chấp nhận: Đại học RMIT, Đại học VinUniversity, và một số chương trình đào tạo quốc tế tại Việt Nam.
6. Duolingo English Test (DET)
Cấp độ: Duolingo English Test là bài thi tiếng Anh trực tuyến ngày càng phổ biến, nhất là trong thời gian đại dịch COVID-19.
Điểm số: Thang điểm từ 10-160. Một số trường yêu cầu điểm từ 85-110 để xét tuyển, tương đương điểm IELTS từ 5.5-6.5.
Trường đại học chấp nhận: Duolingo Test đã được một số trường đại học quốc tế tại Việt Nam như Đại học RMIT, VinUniversity chấp nhận.
7. APTIS
Cấp độ: APTIS là bài thi tiếng Anh quốc tế do Hội đồng Anh (British Council) phát triển. Thường được sử dụng để đánh giá năng lực tiếng Anh trong các tổ chức.
Điểm số: APTIS sử dụng thang điểm từ A1 đến C theo khung CEFR. Để xét tuyển đại học, thường yêu cầu trình độ B2 (Upper Intermediate) trở lên.
Trường đại học chấp nhận: Một số trường đại học trong nước có chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh đã bắt đầu chấp nhận APTIS trong xét tuyển.
8. ACT (American College Testing) – Phần Tiếng Anh
Cấp độ: ACT là kỳ thi chuẩn hóa được sử dụng rộng rãi tại Mỹ, tương tự như SAT. Phần Tiếng Anh trong ACT có thể được sử dụng để xét tuyển tại một số trường đại học có chương trình quốc tế.
Điểm số: Điểm ACT cho phần Tiếng Anh được đánh giá trên thang điểm từ 1-36.
Trường đại học chấp nhận: Đại học RMIT và một số chương trình quốc tế tại Việt Nam.
9. Chứng chỉ Tiếng Anh Khung Châu u (CEFR - Common European Framework of Reference for Languages)
Cấp độ: Hệ thống này chia làm 6 cấp độ từ A1 (cơ bản) đến C2 (thông thạo).
B2 (Upper-Intermediate): thường tương đương với IELTS 5.5-6.5.
C1 (Advanced): tương đương IELTS 7.0-8.0.
C2 (Proficiency): tương đương IELTS 8.5-9.0.
Điểm số: Thường các trường yêu cầu trình độ B2 trở lên để xét tuyển.
Trường đại học chấp nhận: Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Ngoại thương, Đại học Kinh tế Quốc dân.
Lưu ý:
Chính sách của từng trường đại học: Mỗi trường sẽ có yêu cầu cụ thể về chứng chỉ và điểm số tương ứng. Bạn cần kiểm tra kỹ thông tin trên trang tuyển sinh chính thức của trường để biết chính xác yêu cầu.
Thời hạn chứng chỉ: Thông thường, các chứng chỉ quốc tế có thời hạn sử dụng là 2 năm kể từ ngày thi. Vì vậy, thí sinh cần chú ý thời hạn của chứng chỉ khi sử dụng để xét tuyển.
Kết luận:
Việc sở hữu một trong những chứng chỉ Tiếng Anh quốc tế trên có thể giúp bạn nâng cao cơ hội trúng tuyển vào các trường đại học, đặc biệt là trong các ngành có yêu cầu về ngoại ngữ. Hơn nữa, các chứng chỉ này còn có thể giúp bạn miễn thi môn Tiếng Anh trong kỳ thi THPT Quốc gia, tạo điều kiện thuận lợi cho bạn tập trung vào các môn học khác.